Thứ 2 (11/03) |
Sáng |
Ca 1 |
|
|
|
|
|
|
07:00 - 09:25 |
TS Lại Mạnh Dũng |
Lập trình thiết bị di động-1-2-23(N04) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07:00 - 12:00 |
TS Cao Thị Luyên |
Lập trình hướng đối tượng-1-2-23(QT02.BT1) |
07:00 - 09:25 |
ThS Lương Đức Chung |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N10.TH1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ca 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09:35 - 12:00 |
ThS Lương Đức Chung |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N10.TH1) |
09:35 - 12:00 |
ThS Tạ Thị Huệ |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N13.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
Ca 3 |
13:00 - 18:00 |
TS Phạm Đình Phong |
Phân tích thiết kế thuật toán-1-2-23(N01) |
|
|
|
|
|
|
13:00 - 18:00 |
Nguyễn Thanh Toàn |
Hệ điều hành Windows Server-1-2-23(N07) |
|
|
|
|
|
|
13:00 - 18:00 |
TS Cao Thị Luyên |
Kỹ thuật lập trình nâng cao-1-2-23(N03.BT1) |
|
|
|
13:00 - 15:25 |
ThS Bùi Thị Hồng |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N05.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Ca 4 |
|
|
|
15:35 - 18:00 |
ThS Hoàng Hải Long |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N02.TH1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15:35 - 18:00 |
ThS Hoàng Hải Long |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N02.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Ca 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 3 (12/03) |
Sáng |
Ca 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07:00 - 09:25 |
ThS Lương Đức Chung |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N10.TH1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ca 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09:35 - 12:00 |
TS Nguyễn Đức Dư |
Kỹ thuật lập trình nâng cao-1-2-23(N01) |
09:35 - 12:00 |
ThS Bùi Thị Hồng |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N05.TH1) |
09:35 - 12:00 |
TS Ngô Đức Chinh |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N09.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
Ca 3 |
|
|
|
|
|
|
13:00 - 15:25 |
TS Lại Mạnh Dũng |
Lập trình thiết bị di động-1-2-23(QT01)TA |
13:00 - 15:25 |
TS Lại Mạnh Dũng |
Lập trình thiết bị di động-1-2-23(QT02)TA |
13:00 - 18:00 |
ThS Nguyễn Lê Minh |
Hệ điều hành Windows Server-1-2-23(N04) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13:00 - 15:25 |
TS Hoàng Thị Tuyết |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N11.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Ca 4 |
|
|
|
|
|
|
15:35 - 18:00 |
TS Lại Mạnh Dũng |
Lập trình thiết bị di động-1-2-23(N03) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15:35 - 18:00 |
ThS Nguyễn Tuấn Anh |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N12.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Ca 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 4 (13/03) |
Sáng |
Ca 1 |
|
|
|
07:00 - 15:25 |
TS Bùi Ngọc Dũng |
Lập trình thiết bị di động-1-2-23(N06) |
|
|
|
07:00 - 12:00 |
ThS Nguyễn Lê Minh |
Hệ điều hành Windows Server-1-2-23(N04) |
07:00 - 09:25 |
ThS Nguyễn Tuấn Anh |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N01.TH1) |
|
|
|
|
|
|
07:00 - 12:00 |
ThS Lương Đức Chung |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N04.TH1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ca 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09:35 - 12:00 |
TS Phạm Đình Phong |
Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo-1-2-23(N02) |
09:35 - 12:00 |
ThS Hoàng Hải Long |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N02.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
Ca 3 |
13:00 - 18:00 |
PGS.TS Trần Văn Long |
Trực quan hóa dữ liệu-1-2-23(N01) |
13:00 - 15:25 |
ThS Hoàng Hải Long |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N02.TH1) |
|
|
|
13:00 - 15:25 |
ThS Nguyễn Tuấn Anh |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N01.TH1) |
|
|
|
13:00 - 18:00 |
TS Nguyễn Mạnh Hùng |
Kỹ thuật lập trình Python-1-2-23(N01) |
13:00 - 15:25 |
TS Bùi Văn Phú |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N06.TH1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ca 4 |
15:35 - 18:00 |
ThS Đinh Công Tùng |
Kỹ thuật lập trình-1-2-23(N13) |
|
|
|
|
|
|
15:35 - 18:00 |
TS Lại Mạnh Dũng |
Lập trình thiết bị di động-1-2-23(N05) |
|
|
|
15:35 - 18:00 |
TS Bùi Văn Phú |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N06.TH1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ca 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5 (14/03) |
Sáng |
Ca 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07:00 - 12:00 |
ThS Nguyễn Lê Minh |
Hệ điều hành Windows Server-1-2-23(N03) |
|
|
|
|
|
|
07:00 - 12:00 |
TS Cao Thị Luyên |
Ngôn ngữ lập trình C++-1-2-23(N02) |
|
|
|
07:00 - 09:25 |
ThS Bùi Thị Hồng |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N05.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Ca 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09:35 - 12:00 |
ThS Bùi Thị Hồng |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N05.TH1) |
09:35 - 12:00 |
ThS Hoàng Hải Long |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N08.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
Ca 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13:00 - 18:00 |
Nguyễn Thanh Toàn |
Hệ điều hành Unix-1-2-23(QT01) |
|
|
|
13:00 - 18:00 |
TS Phạm Thanh Hà |
Trí tuệ nhân tạo-1-2-23(N03) |
|
|
|
13:00 - 15:25 |
ThS Bùi Thị Hồng |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N07.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Ca 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15:35 - 18:00 |
ThS Bùi Thị Hồng |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N07.TH1) |
15:35 - 18:00 |
TS Ngô Đức Chinh |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N09.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Ca 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6 (15/03) |
Sáng |
Ca 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07:00 - 12:00 |
TS Phạm Đình Phong |
Phân tích thiết kế thuật toán-1-2-23(N04) |
07:00 - 09:25 |
TS Bùi Văn Phú |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N06.TH1) |
|
|
|
|
|
|
07:00 - 12:00 |
TS Nguyễn Quốc Tuấn |
Trí tuệ nhân tạo-1-2-23(N07) |
Ca 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09:35 - 12:00 |
TS Bùi Văn Phú |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N06.TH1) |
09:35 - 12:00 |
TS Hoàng Thị Tuyết |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N11.TH1) |
|
|
|
Chiều |
Ca 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13:00 - 18:00 |
ThS Nguyễn Lê Minh |
Hệ điều hành Unix-1-2-23(N03) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13:00 - 15:25 |
ThS Lương Đức Chung |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N04.TH1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ca 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15:35 - 18:00 |
ThS Hoàng Hải Long |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N08.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Ca 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 7 (16/03) |
Sáng |
Ca 1 |
|
|
|
07:00 - 12:00 |
TS Cao Thị Luyên |
Lập trình hướng đối tượng-1-2-23(QT01) |
|
|
|
|
|
|
07:00 - 09:25 |
ThS Nguyễn Tuấn Anh |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N01.TH1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07:00 - 09:25 |
ThS Bùi Thị Hồng |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N07.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Ca 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
09:35 - 12:00 |
ThS Lương Đức Chung |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N10.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Chiều |
Ca 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13:00 - 18:00 |
Nguyễn Thanh Toàn |
Hệ điều hành Windows Server-1-2-23(N06) |
13:00 - 15:25 |
ThS Nguyễn Tuấn Anh |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N01.TH1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ca 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15:35 - 18:00 |
ThS Tạ Thị Huệ |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N13.TH1) |
15:35 - 18:00 |
ThS Nguyễn Tuấn Anh |
Vẽ kỹ thuật F2-1-2-23(N12.TH1) |
|
|
|
|
|
|
Ca 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|