| 2012 |
Tiến sĩ
Trường Đại học Giao thông vận tải
|
|
Kinh tế xây dựng
|
|
| 2004 |
Thạc sĩ
Trường Đại học Giao thông vận tải
|
|
Quản trị kinh doanh
|
|
| 1998 |
Đại học
Trường Đại học Giao thông vận tải
|
|
Kinh tế xây dựng
|
| 09/2016 đến nay |
Trưởng Khoa Vận tải kinh tế kiêm Trưởng BM. Kinh tế xây dựng
hân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại TP. Hồ Chí Minh
|
| 09/2016 đến 09/2016 |
Trưởng Khoa Vận tải kinh tế kiêm Phụ trách BM. Kinh tế xây dựng
Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại TP. Hồ Chí Minh
|
| 08/2016 đến 09/2016 |
Phụ trách Khoa Vận tải kinh tế kiêm Phụ trách BM. Kinh tế xây dựng
Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại TP. Hồ Chí Minh
|
| 12/2015 đến 07/2016 |
Trưởng bộ môn Vận tải - Kinh tế Cơ sở II
Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở II
|
| 01/2004 đến 12/2015 |
Trưởng Liên bộ môn Vận tải - Kinh tế
Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở II
|
| 11/1999 đến 01/2004 |
Giảng viên
Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở II
|
| 11/1998 đến 11/1999 |
Trợ giảng
Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở II
|