CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
| ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC | ||
| TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | 
| 1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 
| 2 | Kế toán | 7340301 | 
| 3 | Kinh tế | 7310101 | 
| 4 | Khai thác vận tải | 7840101 | 
| 5 | Kinh tế vận tải | 7840104 | 
| 6 | Toán ứng dụng | 7460112 | 
| 7 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 
| 8 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 7510104 | 
| 9 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 
| 10 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | 
| 11 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 
| 12 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | 
| 13 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | 
| 14 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | 
| 15 | Kỹ thuật điện | 7520201 | 
| 16 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 
| 17 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | 
| 18 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 
| 19 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 7580202 | 
| 20 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 
| 21 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 
| 22 | Quản lý xây dựng | 7580302 | 
II. ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
1. ĐÀO TẠO THẠC SỸ
| 
			 STT  | 
			
			 Tên ngành  | 
			
			 Mã số  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  | 
			
			 8580205  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng  | 
			
			 8580210  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Kỹ thuật xây dựng 
  | 
			
			 8580201  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Kỹ thuật cơ khí động lực  | 
			
			 8520116  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Kỹ thuật điện tử  | 
			
			 8520203  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Kỹ thuật viễn thông  | 
			
			 8520208  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  | 
			
			 8520216  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Công nghệ thông tin  | 
			
			 8480201  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Quản lý xây dựng  | 
			
			 8580302  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Tổ chức và quản lý vận tải  | 
			
			 8840103  | 
		
| 
			 11  | 
			
			 Quản trị kinh doanh  | 
			
			 8340101  | 
		
| 
			 12  | 
			
			 Quản lý kinh tế  | 
			
			 8340410  | 
		
| 
			 13  | 
			
			 Kỹ thuật hệ thống đường sắt  | 
			
			 
  | 
		
2. ĐÀO TẠO TIẾN SỸ
| 
			 TT  | 
			
			 Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ tiến sĩ  | 
			
			 Chuyên ngành tuyển sinh  | 
		||
| 
			 Tên gọi  | 
			
			 Mã số  | 
			
			 Tên chuyên ngành  | 
		||
| 
			 1  | 
			
			 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông  | 
			
			 9580205  | 
			
			 1  | 
			
			 Xây dựng đường ôtô và đường thành phố  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Xây dựng đường sắt  | 
		|||
| 
			 3  | 
			
			 Xây dựng cầu hầm  | 
		|||
| 
			 4  | 
			
			 Địa kỹ thuật xây dựng  | 
		|||
| 
			 2  | 
			
			 Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt  | 
			
			 9580206  | 
			
			 1  | 
			
			 Xây dựng công trình đặc biệt  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Cơ kỹ thuật  | 
			
			 9520101  | 
			
			 1  | 
			
			 Cơ học chất rắn  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Cơ học kỹ thuật  | 
		|||
| 
			 4  | 
			
			 Kỹ thuật cơ khí động lực  | 
			
			 9520116  | 
			
			 1  | 
			
			 Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng, nâng chuyển  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Khai thác, bảo trì thiết bị xây dựng, nâng chuyển  | 
		|||
| 
			 3  | 
			
			 Kỹ thuật ô tô - máy kéo  | 
		|||
| 
			 4  | 
			
			 Khai thác, bảo trì ô tô - máy kéo  | 
		|||
| 
			 5  | 
			
			 Kỹ thuật đầu máy xe lửa - toa xe  | 
		|||
| 
			 6  | 
			
			 Khai thác, bảo trì đầu máy xe lửa - toa xe  | 
		|||
| 
			 5  | 
			
			 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa  | 
			
			 9520216  | 
			
			 1  | 
			
			 Tự động hóa  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Kỹ thuật viễn thông  | 
			
			 9520208  | 
			
			 1  | 
			
			 Kỹ thuật viễn thông  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Quản lý xây dựng  | 
			
			 9580302  | 
			
			 1  | 
			
			 Kinh tế xây dựng  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Tổ chức và quản lý vận tải  | 
			
			 9840103  | 
			
			 1  | 
			
			 Tổ chức và quản lý vận tải  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Khai thác vận tải  | 
		|||