CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
I. ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
NGÀNH | CHUYÊN NGÀNH |
KHOA CÔNG TRÌNH | |
KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Kỹ thuật xây dựng Cầu - Đường bộ |
Kỹ thuật xây dựng Đường bộ | |
Kỹ thuật Giao thông đường bộ | |
Kỹ thuật xây dựng Đường sắt | |
Kỹ thuật xây dựng Đường sắt đô thị | |
Kỹ thuật xây dựng Cầu hầm | |
Kỹ thuật xây dựng Đường hầm - Metro | |
Kỹ thuật xây dựng Cầu - Đường sắt | |
Địa kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | |
Công trình Giao thông đô thị | |
Kỹ thuật xây dựng Đường ô tô & Sân bay | |
Kỹ thuật xây dựng Cầu đường ô tô & Sân bay | |
Công trình Giao thông công chính | |
Tự động hóa Thiết kế cầu đường | |
Kỹ thuật GIS và Trắc địa CTGT | |
KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY | Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy |
KHOA QUẢN LÝ XÂY DỰNG | |
KINH TẾ XÂY DỰNG | Kinh tế xây dựng Công trình giao thông |
Kinh tế quản lý khai thác cầu đường | |
QUẢN LÝ XÂY DỰNG | Quản lý xây dựng |
KHOA VẬN TẢI KINH TẾ | |
KINH TẾ VẬN TẢI | Kinh tế vận tải du lịch |
Kinh tế vận tải hàng không | |
Kinh tế vận tải ô tô | |
Kinh tế vận tải đường sắt | |
Kinh tế vận tải thủy bộ | |
KHAI THAC VẬN TẢI | Điều khiển các quá trình vận tải |
Khai thác và quản lý đường sắt đô thị | |
Tổ chức quản lý khai thác cảng hàng không | |
Vận tải đa phương thức | |
Vận tải đường sắt | |
Vận tải kinh tế đường bộ và thành phố | |
Vận tải thương mại quốc tế | |
Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị | |
Vận tải và kinh tế đường sắt | |
Logistics | |
QUẢN TRỊ KINH DOANH | Quản trị doanh nghiệp vận tải |
Quản trị doanh nghiệp xây dựng | |
Quản trị kinh doanh GTVT | |
Quản trị doanh nghiệp Bưu chính viễn thông | |
Quản trị Logistics | |
KẾ TOÁN | Kế toán |
KINH TẾ | Kinh tế Bưu chính viễn thông |
KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG | |
KỸ THUẬT XÂY DỰNG | Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
Kết cấu xây dựng | |
Kỹ thuật hạ tầng đô thị | |
Vật liệu và Công nghiệp xây dựng | |
KHOA ĐIỆN - ĐIỆN TỬ | |
KỸ THUẬT ĐIỆN | Trang thiết bị trong Công nghiệp và Giao thông |
Hệ thống điện Giao thông và Công nghiệp | |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN & TỰ ĐỘNG HÓA | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa GT |
Kỹ thuật tín hiệu Đường sắt | |
Tự động hóa | |
Thông tin tín hiệu | |
KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG | Kỹ thuật điện tử và Tin học công nghiệp |
Kỹ thuật thông tin và truyền thông | |
Kỹ thuật viễn thông | |
KHOA CƠ KHÍ | |
KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC | Đầu máy toa xe |
Cơ giới hóa xây dựng cầu đường | |
Cơ khí giao thông công chính | |
Đầu máy | |
Kỹ thuật Máy động lực | |
Máy xây dựng | |
Tàu điện Metro | |
Thiết bị mặt đất Cảng hàng không | |
Toa xe | |
KỸ THUẬT CƠ KHÍ | Công nghệ chế tạo cơ khí |
Cơ điện tử | |
Tự động hóa thiết kế cơ khí | |
KỸ THUẬT Ô TÔ | Kỹ thuật ô tô |
KỸ THUẬT NHIỆT | Kỹ thuật nhiệt lạnh |
Điều hòa không khí và thông gió công trình XD | |
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Công nghệ thông tin |
KHOA MÔI TRƯỜNG & AN TOÀN GIAO THÔNG | |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GIAO THÔNG | Kỹ thuật An toàn giao thông |
KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG | Kỹ thuật môi trường |
KHOA CƠ BẢN | |
TOÁN ỨNG DỤNG | Toán ứng dụng |
II. ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
1. ĐÀO TẠO THẠC SỸ
STT | Tên ngành | Mã số |
1 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 8580205 |
2 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 8580210 |
3 | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp) |
8580201 |
4 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 8520116 |
5 | Kỹ thuật điện tử | 8520203 |
6 | Kỹ thuật viễn thông | 8520208 |
7 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 8520216 |
8 | Công nghệ thông tin | 8480201 |
9 | Quản lý xây dựng | 8580302 |
10 | Tổ chức và quản lý vận tải | 8840103 |
11 | Quản trị kinh doanh | 8340101 |
12 | Quản lý kinh tế | 8340410 |
13 | Kỹ thuật hệ thống đường sắt |
2. ĐÀO TẠO TIẾN SỸ
TT | Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ tiến sĩ | Chuyên ngành tuyển sinh | ||
Tên gọi | Mã số | Tên chuyên ngành | ||
1 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 9580205 | 1 | Xây dựng đường ôtô và đường thành phố |
2 | Xây dựng đường sắt | |||
3 | Xây dựng cầu hầm | |||
4 | Địa kỹ thuật xây dựng | |||
2 | Kỹ thuật xây dựng công trình đặc biệt | 9580206 | 1 | Xây dựng công trình đặc biệt |
3 | Cơ kỹ thuật | 9520101 | 1 | Cơ học chất rắn |
2 | Cơ học kỹ thuật | |||
4 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 9520116 | 1 | Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng, nâng chuyển |
2 | Khai thác, bảo trì thiết bị xây dựng, nâng chuyển | |||
3 | Kỹ thuật ô tô - máy kéo | |||
4 | Khai thác, bảo trì ô tô - máy kéo | |||
5 | Kỹ thuật đầu máy xe lửa - toa xe | |||
6 | Khai thác, bảo trì đầu máy xe lửa - toa xe | |||
5 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 9520216 | 1 | Tự động hóa |
6 | Kỹ thuật viễn thông | 9520208 | 1 | Kỹ thuật viễn thông |
7 | Quản lý xây dựng | 9580302 | 1 | Kinh tế xây dựng |
8 | Tổ chức và quản lý vận tải | 9840103 | 1 | Tổ chức và quản lý vận tải |
2 | Khai thác vận tải |