Theo yêu cầu của Quyết định 37/2018/QĐ-TTg ngày 31/8/2018 của Thủ tướng Chính phủ, hồ sơ và quá trình xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư, Phó giáo sư tại cơ sở giáo dục đại học cần phải công khai trên trang thông tin điện tử của cơ sở giáo dục đại học.
TT | THÔNG BÁO | FILE NỘI DUNG |
1 | Thông báo số 265/TB-ĐHGTVT về việc đăng ký xét công nhận đạt chuẩn GS,PGS năm 2023 | Link file |
2 | Mẫu đăng ký xét đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2023 | Link file |
3 | Công văn số 25/HĐGSNN về việc xét công nhận đạt tiêu chuẩn GS, PGS năm 2023 | Link file |
3. Văn bản hướng dẫn, biểu mẫu:
TT | QUYẾT ĐỊNH, CÔNG VĂN, THÔNG TƯ, HƯỚNG DẪN | FILE NỘI DUNG |
1 | Quyết định 37/2018/QĐ-TTg của Thủ tướng | Link file |
2 | Thông tư số 04/2019 TT-BGDĐT ngày 28/3/2019 ban hành quy chế tổ chức và hoạt động của HĐGSNN, các HĐGS ngành, liên ngành và HĐGSCS | Link file |
3 | Thông tư số 06/2020/TT-BGDĐT ngày 19/3/2020 sửa đổi bổ sung một số điều của Quy chế tổ chức và hoạt động của HĐGSNN, các HĐGS ngành, liên ngành và HĐGSCS | Link file |
4 | Mẫu lý lịch khoa học | Link file |
5 | Mẫu đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh của ứng viên | Link file |
6 | Mẫu xác nhận thực hiện nhiệm vụ đào tạo và NCKH của giảng viên | Link file |
7 | Quyết định 25/2020/QĐ-TTg, về sửa đổi bổ sung một số điều của Quyết định 37/2018/QĐ-TTg | Link file |
8 | Công văn số 82/HĐGSNN, về thông báo bổ sung cập nhật Phụ lục II, Quyết định 37/2018/QĐ-TTg | Link file |
9 | Công văn số 37/HĐGSNN về việc cung cấp thông tin tạp chí khoa học trong CSDL tạp chí khoa học Việt Nam | Link file |
10 | Thư mời giới thiệu trực tuyến ứng viên tham gia Hội đồng giáo sư ngành, liên ngành | Link file |
STT | Họ và tên ứng viên | Ngày, tháng, năm sinh | Nam (Nữ) | Học hàm, học vị | Đăng ký xét ĐTC chức danh GS/PGS | Ngành, chuyên ngành đăng ký |
Nơi làm việc | Quê quán (Quận/ Huyện, Tỉnh/ Thành phố) |
File hồ sơ | |
1 | Nguyễn Ngọc | Long | 6/10/1963 | Nam | PGS.TS | GS | Giao thông vận tải/Xây dựng cầu hầm | GVCC, Bộ môn Cầu hầm, Khoa Công trình, Trường ĐH Giao thông vận tải | Vũ Thư, Thái Bình | Link file |
2 | Bùi Tiến | Thành | 25/10/1976 | Nam | PGS.TS | GS | Giao thông vận tải/Xây dựng cầu hầm | GVCC, Bộ môn Cầu hầm, Khoa Công trình, Trường ĐH Giao thông vận tải | Xuân Trường, Nam Định | Link file |
3 | Lê Vĩnh | An | 15/3/1980 | Nam | TS | PGS | Giao thông vận tải/ Xây dựng đường bộ | GVC, Bộ môn Đường Bộ, Khoa Công trình, Trường ĐH GTVT | Đô Lương, Nghệ An | Link file |
4 | Nguyễn Thùy | Anh | 02/04/1979 | Nữ | TS | PGS | Giao thông vận tải/ Kết cấu | GVC, Bộ môn Kết cấu - Vật liệu, Khoa Công trình, Trường ĐH CNGTVT | Bình Sơn, Quảng Ngãi | Link file |
5 | Phạm Thái | Bình | 26/4/1986 | Nam | TS | PGS | Giao thông vận tải/Nền móng công trình | GV, Bộ môn Địa kỹ thuật, Khoa Công trình, Trường ĐH CNGTVT | Kiến Xương, Thái Bình | Link file |
6 | Đào Văn | Dinh | 1/6/1963 | Nam | TS | PGS | Giao thông vận tải/Kết cấu | GVC, Bộ môn Kết cấu, Khoa Công trình, Trường ĐH GTVT | Quỳnh Phụ, Thái Bình | Link file |
7 | Chu Tiến | Dũng | 19/5/1979 | Nam | TS | PGS | Giao thông vận tải/ Xây dựng Đường bộ | GV, Bộ môn Đường bộ, Khoa Công trình, Trường ĐH GTVT | Ba Vì, Hà Nội | Link file |
8 | Nguyễn Trọng | Hiệp | 30/7/1980 | Nam | TS | PGS | Giao thông vận tải/ Xây dựng Đường bộ- Sân bay | GV, Bộ môn Đường ô tô và Sân bay, Khoa Công trình, Trường ĐH GTVT | Nghĩa Hưng, Nam Định | Link file |
9 | Nguyễn Minh | Hiếu | 06/01/1987 | Nam | TS | PGS | Giao thông vận tải/ Tổ chức và quản lý giao thông vận tải | GV, Bộ môn Vận tải Đường bộ và TP, Khoa Vận tải - Kinh tế, Trường ĐH GTVT | Hai Bà Trưng, Hà Nội | Link file |
10 | Lê Nguyên | Khương | 21/04/1985 | Nam | TS | PGS | Giao thông vận tải/ Kết cấu | GV, Bộ môn Kết cấu - Vật liệu, Khoa Công trình, Trường ĐH CNGTVT | Giao Thủy, Nam Định | Link file |
11 | Trần Hoài | Trung | 11/04/1976 | Nam | TS | PGS | Điện -Điện tử-Tự động hóa/Điện tử | GVC, Bộ môn Kỹ thuật viễn thông, Khoa Điện - Điện tử, Trường ĐH GTVT | Hà Tĩnh | Link file |
12 | Nguyễn Xuân | Tùng | 21/02/1983 | Nam | TS | PGS | Giao thông vận tải/ Kết cấu | GVC, Bộ môn Kết cấu, Khoa Công trình, Trường ĐH GTVT | Hoàng Mai, Hà Nội | Link file |
13 | Mai Thị Hải | Vân | 28/12/1980 | Nữ | TS | PGS | Giao thông vận tải/Xây dựng đường bộ | GVC, Bộ môn Đường bộ, Khoa Công trình, Trường ĐH CNGTVT | Nga Sơn, Thanh Hóa | Link file |
14 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 13/08/1979 | Nam | TS | PGS | Giao thông vận tải/Nền móng công trình | GVC, Bộ môn Kỹ thuật xây dựng, Khoa Kỹ thuật công nghệ, Trường ĐH Tiền Giang | Chợ Gạo, Tiền Giang | Link file |
5. Thành viên Hội đồng
5.1. Danh sách đề cử ứng viên hội đồng Giáo sư cơ sở năm 2023
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Học hàm, Học vị |
Ngành chuyên môn |
Đơn vị công tác |
File hồ sơ |
1 |
Bùi Xuân Cậy |
1953 |
GS.TS |
Giao thông vận tải |
Giảng viên cao cấp, Khoa Công trình |
Link file |
2 |
Lê Hùng Lân |
1960 |
GS.TS |
Tự động hóa |
Giảng viên cao cấp, Khoa Điện - Điện tử |
Link file |
3 |
Phạm Huy Khang |
1956 |
GS.TS |
Giao thông vận tải |
Giảng viên cao cấp, Khoa Công trình |
Link file |
4 |
Phạm Văn Ký |
1955 |
GS.TS |
Giao thông vận tải |
Giảng viên cao cấp, Khoa Công trình |
Link file |
5 |
Trần Đức Nhiệm |
1952 |
GS.TS |
Giao thông vận tải |
Giảng viên cao cấp, Khoa Công trình |
Link file |
6 |
Từ Sỹ Sùa |
1953 |
GS.TS |
Giao thông vận tải |
Giảng viên cao cấp, Khoa Vận tải - Kinh tế |
Link file |
7 |
Nguyễn Thanh Chương |
1970 |
PGS.TS |
Giao thông vận tải |
Phó Hiệu trưởng |
Link file |
8 |
Lê Hoài Đức |
1968 |
PGS.TS |
Giao thông vận tải |
Phó Hiệu trưởng |
Link file |
9 |
Trần Ngọc Hiền |
1978 |
PGS.TS |
Cơ khí |
Giảng viên cao cấp, Khoa Cơ khí |
Link file |
10 |
Lê Hồng Lan |
1961 |
PGS.TS |
Toán học |
Giảng viên cao cấp, Khoa Khoa học cơ bản. |
Link file |
11 |
Nguyễn Ngọc Long |
1963 |
PGS.TS |
Giao thông vận tải |
Hiệu trưởng |
Link file |
12 |
Nguyễn Văn Long |
1963 |
PGS.TS |
Tin học |
Chủ tịch Hội đồng Trường |
Link file |
13 |
Ngô Đăng Quang |
1964 |
PGS.TS |
Giao thông vận tải |
Giảng viên cao cấp, Khoa Kỹ thuật XD |
Link file |
14 |
Bùi Tiến Thành |
1976 |
PGS.TS |
Giao thông vận tải |
Giảng viên cao cấp, Khoa Công trình |
Link file |
15 |
Nguyễn Duy Việt |
1961 |
PGS.TS |
Giao thông vận tải |
Giảng viên cao cấp, Khoa Điện - Điện tử |
Link file |
5.2 Quyết định thành lập Hội đồng giáo sư cơ sở 2023
TT | Quyết định | File nội dung |
1 | Quyết định về việc thành lập Hội đồng giáo sư cơ sở năm 2023 | Link file |